招聘职位
  • 日期:2025-10-21
  • 薪资:1500-2000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:胡志明
  • 日期:2025-10-21
  • 薪资:5000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 8-10 K.N
  • 地址:Lô A-2C-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng
  • 日期:2025-10-21
  • 薪资:3000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 3-5 K.N
  • 地址:平阳宝鹏
  • 日期:2025-10-20
  • 薪资:2000-2500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:胡志明市
  • 日期:2025-10-20
  • 薪资:面议
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
  • 日期:2025-10-19
  • 薪资:1500-1700万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:西宁省隆安守承县新龙乡第1村
  • 日期:2025-10-17
  • 薪资:1800万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:海防永旺旁
  • 日期:2025-10-17
  • 薪资:3000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 5-8年 K.N
  • 地址:Lô A-2C-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng
  • 日期:2025-10-17
  • 薪资:2000-2300万盾
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:原北江省云中2-ZKL公司
  • 日期:2025-10-16
  • 薪资:1500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:越南北宁
  • 日期:2025-10-15
  • 薪资:1200-1500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:平阳省北新渊平美社
  • 日期:2025-10-13
  • 薪资:1800--2500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:同奈省明兴工业园
  • 日期:2025-10-13
  • 薪资:1500--2500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:同奈省明兴工业园
  • 日期:2025-10-13
  • 薪资:1680-1980万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:北宁省越安县云中社
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:1500-3000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:胡志明
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:1200万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:41D Đường Số 32, Phường Bình Trị Đông B, 平新郡, 胡志明市
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:1500-1800万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:西宁省 玲中三工业区
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:面议
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:面议
  • 要求:大专 bằng cấp | 5-8年 K.N
  • 地址:同奈省明兴工业园
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:1000-1500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:胡志明市
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:面议
  • 要求:本科 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:越南河内实验室
  • 日期:2025-10-12
  • 薪资:1300-1500万盾
  • 要求:本科 bằng cấp | 1-3年 K.N
  • 地址:越南河内
  • 页次:1/1 每页25 总数22    首页  上一页  下一页  尾页    转到: