招聘职位
  • 日期:2025-11-19
  • 薪资:8-10Triệu
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:TTTM Parc Mall, cổng B, 547-549 Đ. Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 日期:2025-11-19
  • 薪资:10-13Triệu
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:TTTM Parc Mall, cổng B, 547-549 Đ. Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 日期:2025-11-19
  • 薪资:13-16Triệu
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:TTTM Parc Mall, cổng B, 547-549 Đ. Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • 日期:2025-11-16
  • 薪资:14-18Triệu
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:胡志明市区周围
  • 日期:2025-11-16
  • 薪资:8-12Triệu
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:胡志明市守德市协平福坊 万福都市区,阮氏绒街 147 号
  • 日期:2025-11-14
  • 薪资:1300万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:第十郡 Hòa Hưng 坊 3/2 街 86 号
  • 日期:2025-11-12
  • 薪资:2500万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:越南富寿省
  • 日期:2025-11-12
  • 薪资:20-40万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Nhà xưởng X1, Khu Công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • 日期:2025-11-12
  • 薪资:1500-1800万盾
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Trung tâm kiểm nghiệm Ur Hồng Tín, cổng số 2 gốm sứ Long Phương, cụm Công nghiệp Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
  • 日期:2025-11-11
  • 薪资:面议
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:同奈省同富公社泰勇村新进工业区
  • 日期:2025-11-11
  • 薪资:面议
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:越南同奈省同富公社泰勇村新进工业区
  • 日期:2025-11-11
  • 薪资:面议
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:269 Đường số 7, Phường An Lạc, TP.HCM.
  • 日期:2025-11-11
  • 薪资:面议
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:269 Đường số 7, Phường An Lạc, TP.HCM
  • 日期:2025-11-10
  • 薪资:12-15Triệu
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Đường số 16 Bình Trị Đông B quận Bình Tân
  • 日期:2025-11-08
  • 薪资:1300-1800万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
  • 日期:2025-11-07
  • 薪资:21Triệu
  • 要求:本科 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Khu công nghiệp Đức Hòa 1, tỉnh Long An, Việt Nam
  • 日期:2025-11-06
  • 薪资:14-23Triệu
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:分区域南定周边省
  • 日期:2025-11-05
  • 薪资:2100-2400万盾
  • 要求:初中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:隆安德和幸福工业区APPC公司院内
  • 日期:2025-10-31
  • 薪资:2500-3800万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 3-5 K.N
  • 地址:KCN việt huong 2 Tay Nam , bến cát Bình Dương HCM
  • 日期:2025-10-31
  • 薪资:30-35Triệu
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:越南北宁
  • 日期:2025-10-31
  • 薪资:15K-25K/RMB
  • 要求:大专 bằng cấp | 3-5 K.N
  • 地址:bến cát Bình Dương HCM
  • 日期:2025-10-27
  • 薪资:1300-1800万盾
  • 要求:高中 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Trung tâm kiểm nghiệm Ur Hồng Tín, cổng số 2 gốm sứ Long Phương, cụm Công nghiệp Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh
  • 日期:2025-10-26
  • 薪资:1300+万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:Số nhà 02 G6 Đường N4 Khu thương mại dịch vụ Phú Mỹ, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh
  • 日期:2025-10-24
  • 薪资:2500万盾
  • 要求:本科 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:
  • 日期:2025-10-21
  • 薪资:1500-2000万盾
  • 要求:大专 bằng cấp | 1-3 K.N
  • 地址:胡志明
  • 页次:1/2 每页25 总数46    首页  上一页  下一页  尾页    转到: